I. Con trâu không chịu đứng dậy
Làng tôi tên Vân Lục, một vùng quê thuần nông với những cánh đồng bát ngát trải dài đến tận chân núi. Đời sống nơi đây yên bình đến mức người ta quen với mọi điều lặp lại: mùa nào gặt nấy, trâu bò đi ăn rồi về, tiếng sáo mục đồng mỗi chiều rải xuống những thửa ruộng còn thơm mùi rạ.
Nhưng buổi chiều hôm đó… tất cả bắt đầu thay đổi.
Người đầu tiên phát hiện chuyện lạ là thằng Kỉnh – một đứa bé mới 12 tuổi chuyên chăn trâu cho nhà chú Hậu. Nó hớt hải chạy về đầu làng, thở hồng hộc:
— Bác ơi! Con trâu nhà chú Hậu… nó quỳ xuống giữa đồng! Con gọi thế nào cũng không chịu đứng dậy!
Ai cũng nghĩ nó nói xạo.
— Trâu mệt thì nằm, chứ ai nghe trâu quỳ bao giờ?
Nhưng nó khăng khăng:
— Nó không nằm. Nó quỳ như người ta quỳ lạy! Hai chân trước gập hẳn xuống đất, đầu cúi thấp như đang vái cái gì!
Cả làng chưa bao giờ thấy chuyện này.
Mấy ông trung niên đang ngồi uống nước chè nghe vậy bèn cầm nón đi theo. Tôi cũng tò mò bước ra đồng xem thử.
Đến nơi, phải thừa nhận: thằng bé không hề nói dối.
Giữa cánh đồng lớn của đội ba, con trâu mộng đen bóng của chú Hậu đang quỳ hẳn xuống. Hai chân trước tựa đất, đầu cúi thấp. Nó không run, không kêu, không tỏ vẻ đau đớn. Nó chỉ… quỳ.
— Lạ quá… — một bác thì thầm.
Chú Hậu chạy đến, vỗ vào thân trâu:
— Đứng lên, Bờm! Đứng lên coi!
Nhưng con Bờm không nhúc nhích. Mắt nó nhìn chằm chằm xuống một điểm ngay trước mặt, như đang nhìn xuyên qua mặt đất.
Mãi một lúc sau, nó khẽ dậm chân sau, lùi lại vài bước… nhưng vẫn quỳ.
Mặt trời dần lặn. Mọi người đứng xem mà rờn rợn, không giải thích nổi. Có người mê tín thì thầm:
— Nó thấy thứ gì đó… mình không thấy thôi.
Đêm đó, chú Hậu đành để trâu nằm lại đồng, trói lỏng vào cọc.
Nhưng chẳng ai ngờ…
Sáng hôm sau cả làng sẽ phát hiện ra một thứ khiến cuộc sống đảo lộn.
II. Hố sụt trong đêm
Trời chưa sáng hẳn, người ta đã nghe tiếng la hét ngoài bờ ruộng.
— HỐ SỤT! HỐ SỤT!
Khi tôi chạy tới nơi, trước mắt là một cảnh tượng hãi hùng: ngay đúng vị trí con trâu quỳ tối qua, đất bị tụt xuống thành một hố sâu đến 5–6 mét, rộng chừng vài chục mét vuông.
Con Bờm đứng mép hố, lông dựng đứng, thở phì phò. Nó không bị rơi xuống – như thể nó biết chính xác chỗ nào sắp sụt.
Dưới đáy hố là những tảng đất lớn vừa vỡ ra. Nhưng thứ khiến mọi người im bặt… là vật nằm giữa đáy hố.
Một khối tròn đen bóng, cao gần bằng người lớn, giống như một quả cầu đá. Bề mặt nó đầy các vết khắc lạ trông như ký tự cổ.
Một ông lão run run thốt lên:
— Trời đất ơi… đây là… vật cổ.
Không ai dám xuống hố. Khối cầu phát sáng nhẹ, như có lớp sương lạnh quấn quanh. Lũ trẻ chỉ dám đứng từ xa nhìn.
Trước sự việc lớn, xã lập tức báo lên huyện. Đến trưa, đoàn khảo sát địa chất và văn hóa về tới.
Trưởng đoàn khảo cổ là một phụ nữ tên An, dáng người nhỏ nhắn nhưng ánh mắt sắc lẹm, cùng hai kỹ thuật viên và máy móc đo đạc. Vừa nhìn vật thể, chị đã cau mày:
— Đây không phải đá tự nhiên.
Một kỹ thuật viên soi đèn:
— Có ký hiệu. Nhưng không giống văn tự Đông Sơn, cũng không phải văn hóa Sa Huỳnh.
Chị An khoanh tay:
— Đừng ai chạm vào nó. Chúng tôi phải đo đạc trước.
Nhưng người dân tò mò thì đông hơn cả kiến, đứng chật bờ ruộng. Mấy bà cụ thì xì xào:
— Nhìn như đá trời rơi xuống ấy nhỉ?
— Hay là đồ của người xưa chôn?
— Hay là linh vật gì đó? Con trâu nó quỳ chắc có điềm…
Dân làng nhìn xuống hố mà vừa sợ vừa phấn khích. Người thì mong là cổ vật quý, người lại lo lắng chuyện tâm linh.
Đến chiều, đoàn khảo cổ đưa ra một kết luận làm cả làng rúng động:
— Vật thể này… không nằm trong hồ sơ của bất kỳ nền văn hóa Việt Nam nào.
— Nó quá tròn, quá chính xác để là vật tự nhiên. Ai đó đã tạo ra nó… rất lâu trước đây.
Cả làng xôn xao. Chú Hậu chỉ đứng một góc, nhìn con trâu Bờm như đang hỏi nó:
— Mày… nhìn thấy cái gì mà quỳ vậy hả?
Nhưng điều kỳ lạ nhất… vẫn chưa xuất hiện.
III. Đêm thứ hai: Tiếng động từ lòng đất
Tối hôm ấy, dân làng ngồi túm tụm trước cửa nhà, bàn tán không dứt về vật thể lạ. Chỉ có một điều họ không để ý:
Con trâu Bờm… cứ đứng ở đầu làng, nhìn chằm chằm về phía cánh đồng, không chịu vào chuồng.
Khoảng gần nửa đêm, làng chìm vào im lặng. Trăng mờ sau lớp mây. Không ai biết vì sao… chỉ những con vật phản ứng đầu tiên.
Lũ chó tru lên từng hồi.
Gà trong chuồng đồng loạt xòe cánh.
Cả trâu bò đều đập chuồng bồn chồn.
Tôi đang ngủ thì nghe tiếng đất rung nhẹ, như ai đó đập mạnh một cú dưới mặt đất. Rồi một tiếng nữa. Rồi tiếng thứ ba…
Tôi bật dậy chạy ra hiên, nhìn về phía cánh đồng.
Ánh sáng xanh mờ nhạt từ dưới hố sụt đang dần lan rộng, soi mờ cả góc trời.
Tim tôi thắt lại.
Tôi hớt hải chạy đi kêu người.
Cả làng bật đèn, kéo nhau ra đồng. Đến nơi, ai nấy chết lặng.
Khối cầu đen dưới hố… đang tỏa sáng mạnh hơn, các vết khắc như chuyển động chậm rãi, giống như đang “thở”.
Ông Tư già nhất làng run lẩy bẩy:
— Tôi… tôi từng thấy thứ này rồi… nhiều năm trước…
Mọi người quay sang.
Ông kể bằng giọng đứt quãng:
— Hồi tôi còn nhỏ, ông nội tôi nói… cánh đồng này xưa vốn là đất cấm. Có thứ gì đó được trấn ở đây. Bởi vậy bao đời không ai dám đào sâu.
— Đêm nào trâu bò quỳ là biết có chuyện lớn…
Chị An – chuyên gia khảo cổ – lập tức yêu cầu mọi người lui lại. Chị muốn xuống đo cường độ ánh sáng thì… khối cầu rung mạnh.
Một vệt nứt chạy dọc thân nó.
Dân làng hét lên:
— Nó vỡ! Nó vỡ rồi!
Nhưng khối cầu không nổ tung. Nó chỉ tách đôi, hé giữa lòng một vật nhỏ hơn, hình trụ, giống như một ống chứa bằng kim loại cổ xưa, đen và lạnh.
Đoàn khảo cổ kinh ngạc:
— Đây không phải đá. Đây là hợp kim. Nhưng hợp kim kiểu gì mà tồn tại cả ngàn năm?
Dưới ánh sáng xanh, kí hiệu khắc trên ống chứa sáng rực, lạ lùng như… ánh mắt của một sinh vật.
Không ai dám chạm vào.
Con trâu Bờm gầm lên vang vọng.
Và đúng lúc ấy, cánh đồng bắt đầu lún xuống lần nữa…
IV. Bí mật trong ống chứa
Sự lún đất không lớn, nhưng đủ để ai cũng phải lùi lại. Hố sụt mở rộng thêm gần mét. Vật thể hình trụ nằm chênh vênh trên một mỏm đất nhỏ, dưới nó là khoảng tối sâu khiến người ta gai sống lưng.
Chị An trấn tĩnh, hít sâu:
— Chúng ta… phải đưa vật này lên. Nó có thể là cổ vật quan trọng nhất khu vực này.
Chú Hậu tái mặt:
— Mấy cô đừng động vào… Tôi thấy sợ lắm.
Chị An mở dụng cụ, đeo găng chuyên dụng, leo xuống theo dây.
Khi vừa chạm tay vào vật trụ, chị rùng mình:
— Lạnh quá… lạnh như kim loại vừa lấy ra khỏi tủ đông…
Chị cố gắng nâng vật trụ. Nó nặng hơn vẻ ngoài. Lúc chị đưa nó lên, một tiếng “cạch” vang lên như công tắc khởi động.
Vật trụ phát sáng mạnh.
Dân làng hoảng loạn lùi lại.
Ánh sáng từ vật trụ chiếu thẳng lên trời, tạo thành một luồng sáng xanh như cột năng lượng.
Gió nổi lên. Đất rung chuyển.
Trâu Bờm gầm dài, quay đầu bỏ chạy.
Chị An cố hét:
— Mọi người tránh xa! Hình như nó đang… mở ra gì đó!
Một vòng khắc trên thân ống bắt đầu xoay.
Tôi cảm thấy sợ đến mức chân muốn khuỵu xuống.
Rồi…
Ngay khoảnh khắc ống trụ tách hẳn ba lớp, lộ ra lõi bên trong – thì…
Một tiếng nổ lớn vang lên từ dưới đáy hố.
Đất sụt mạnh. Chị An suýt rơi xuống nếu không được kéo ngược lên kịp.
Tất cả đứng chết trân nhìn xuống.
Dưới đáy hố vừa lộ ra một cấu trúc hình vòm, giống mái của một công trình lớn bị chôn suốt nhiều thế kỷ.
Một kỹ thuật viên lắp bắp:
— Trời ơi… dưới đất có cả một kiến trúc…
Chị An nhìn kỹ vật trụ trong tay rồi thở nặng:
— Đây… không phải đồ cổ bình thường. Đây là chìa khóa. Chìa khóa để mở cái ở dưới kia.
Cả làng lặng thinh.
Không ai nói được lời nào.
V. Nền nhà cổ dưới đồng
Sáng hôm sau, chính quyền phong tỏa toàn bộ cánh đồng. Đoàn khảo cổ xin thêm thiết bị. Tin đồn lan khắp huyện.
Người ta dựng giàn giáo, đào từng lớp đất. Đến trưa, một cảnh tượng khiến ai cũng nổi gai ốc:
Một nền nhà cổ bằng đá xuất hiện, với những bậc thang dẫn xuống sâu hơn – tất cả đều bị bùn đất phủ hàng nghìn năm.
Không có dấu vết dân cư. Không có vật dụng. Chỉ có những bức phù điêu kỳ dị khắc hình trâu, mặt trời, và những biểu tượng vòng tròn xoáy như dòng nước.
Chị An cố giải mã:
— Rất có thể đây là khu tế lễ của một nhóm người cổ chưa được biết đến. Và vật trụ kia… có thể là vật họ dùng trong nghi lễ.
Tôi hỏi:
— Thế con trâu quỳ… là sao?
Chị An nhìn xuống hố, ánh mắt xa xăm:
— Động vật đôi khi cảm nhận được chấn động mà con người không thể. Có lẽ hoạt động dưới lòng đất bắt đầu trước khi hố sụt. Con trâu cảm nhận được… nên quỳ xuống.
Chú Hậu đứng cạnh tôi, khẽ thì thầm:
— Nhưng nó quỳ như lạy. Nó quỳ đúng vị trí. Như biết trước…
Không ai giải thích được.
VI. Đêm cuối: Cánh cửa mở
Đến chiều, đội khảo cổ quyết định dùng vật trụ để thử mở khối kiến trúc dưới hố – dù rủi ro cao. Họ đặt ống trụ vào khe khớp ngay giữa nền đá, nơi có hình xoáy tròn giống hệt hoa văn trên ống.
Chị An ra hiệu:
— Chuẩn bị.
Ống trụ khớp với khe.
Một tiếng click vang lên.
Rồi RẦM.
Đất dưới chân rung lên lần nữa. Những khe sáng từ nền đá chạy dọc ra các phiến đá xung quanh.
Chị An thở gấp:
— Cửa… đang mở.
Cả lòng đất phát sáng.
Đường đá phía dưới bị đẩy xuống, lộ ra một căn phòng đá ngầm rộng lớn. Đoàn khảo cổ chĩa đèn pin xuống.
Tôi đứng cạnh, tim đập thình thịch.
Trong phòng có một bệ thờ đá trống không. Trên tường là hàng loạt phù điêu mô tả… những con trâu quỳ.
Nhưng điều khiến mọi người nghẹt thở… là dòng ký hiệu lớn nhất ngay bức tường chính.
Chị An phiên dịch từng từ, giọng run rẩy:
— “Vật trụ… dùng để… phong ấn… thứ ngủ dưới chân núi”…
— “Không được mở… nếu chưa đến thời”…
— “Đất sẽ sụt, biển sẽ dâng… nếu phong ấn tan…”
Cả đoàn im lặng lạnh sống lưng.
Tôi hoảng hốt:
— Nghĩa là ta vừa… mở phong ấn?
Chị An khẽ gật.
— Nhưng thứ ngủ dưới kia… là gì?
Chưa ai kịp trả lời.
Một tiếng rung chấn lớn từ dưới sâu vang lên.
Đất nứt.
Gió nổi lên ầm ầm.
Lũ vật nuôi trong làng đồng loạt rống thảm thiết.
Và đúng khoảnh khắc nền nhà đá sụp xuống, nước từ mạch ngầm phun lên trắng xóa, tôi thấy rõ:
— Đó không phải công trình bình thường.
— Đó là nơi giam giữ một thứ gì đó rất lớn.
Thứ gì đó… đang thức dậy.
VII. Trâu Bờm — kẻ giữ bí mật cuối cùng
Ngay lúc hỗn loạn ấy, con trâu Bờm lao đến như điên, húc đổ rào chắn, lao thẳng về phía hố sụt.
Chú Hậu hét:
— BỜM! MÀY LÀM GÌ ĐẤY?!
Nhưng con trâu nhảy xuống dốc đất, đứng chắn trước miệng căn phòng đá.
Nó lại quỳ xuống. Lần này mạnh mẽ hơn, như đang dồn toàn lực ngăn thứ gì đó trồi lên.
Nền đất rạn thêm.
Từ dưới sâu, âm thanh trầm đục vang lên như tiếng gọi cổ xưa.
Ống trụ xoay ngược trở lại.
Khí lạnh thổi ngược lên.
Căn phòng đá tiếp tục sập thêm lớp nữa.
Chị An hét to:
— ĐÓ LÀ PHONG ẤN NGƯỢC! PHẢI KHÉP LẠI CỬA!
Nhưng làm sao đóng? Ống trụ tự xoay. Đất rung mạnh khiến ai cũng ngã dúi dụi.
Chỉ có con Bờm… vẫn giữ nguyên tư thế quỳ.
Mỗi lần âm thanh dưới đất dội lên, nó lại dồn sức ghì xuống mặt đất. Cơ thể lớn rung bần bật nhưng không hề lùi.
Chú Hậu bật khóc:
— Trời ơi… nó biết hết… Nó biết cái gì ở dưới kia!
Dần dần, nền đá khép lại.
Ống trụ tắt sáng.
Khe đá đóng kín.
Căn phòng đá bị chặn hoàn toàn.
Rung chấn ngừng hẳn.
Gió dừng.
Tiếng gầm dưới sâu biến mất.
Con trâu Bờm đổ gục xuống, thở dốc.
Chú Hậu nhào tới ôm đầu nó.
Mọi người lặng im. Dù không ai nói ra, ai cũng hiểu:
Chính con trâu đã giữ phong ấn lại.
VIII. Sự thật sau cùng
Khi mọi thứ kết thúc, đoàn khảo cổ đóng ống trụ vào kho chuyên dụng, niêm phong và báo lên cấp cao. Hố sụt được lấp lại theo yêu cầu của chính quyền.
Chị An trước khi rời làng đã nói với tôi:
— Những phù điêu trên tường không phải hình ngẫu nhiên.
— Người xưa đã huấn luyện trâu như loài giữ phong ấn.
— Khi phong ấn yếu, chúng sẽ cảm nhận và… quỳ.
Tôi rùng mình nghĩ lại tất cả.
**Con trâu quỳ không phải bất thường.
Nó là cảnh báo.**
Cảnh báo chúng tôi đừng mở phong ấn.
Nhưng chúng tôi đã mở…
May mà nó kịp thời đóng lại.
Chú Hậu ôm con Bờm suốt nhiều ngày. Con trâu yếu đi thấy rõ, lông bạc dần. Nhưng trong mắt nó vẫn có ánh nhìn thông tuệ kỳ lạ, như hiểu hết chuyện xảy ra.
Một tuần sau, con trâu Bờm chết.
Chết trong tư thế… đầu đặt xuống đất, chân trước gập chỉ như một cái quỳ cuối cùng.
Chú Hậu khóc như mất người thân.
Dân làng chôn nó ngay cạnh cánh đồng – chỗ nó đã cảnh báo chúng tôi.
Khi đào hố chôn, mọi người phát hiện dưới lớp đất mềm có một mảng đá kỳ lạ có hình xoáy tròn… giống hệt đá phong ấn.
Tôi đứng lặng rất lâu.
Có những thứ trong lòng đất chôn vùi hàng nghìn năm… nhưng không hề biến mất.
Và có lẽ… loài trâu đã hiểu rõ điều đó từ rất lâu. Chỉ là chúng ta không biết lắng nghe.











